--

en masse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: en masse

Phát âm : /Ỵ:ɳ'mɑ:s/

+ phó từ

  • ồ ạt; nhất tề
  • gộp lại; cả đống, toàn thể
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "en masse"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "en masse"
    en masse encase
Lượt xem: 765